Có 1 kết quả:

知青 zhī qīng ㄓ ㄑㄧㄥ

1/1

zhī qīng ㄓ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

educated youth (sent to work in farms during cultural revolution)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0